--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nín khóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nín khóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nín khóc
+ verb
to stop crying; to leave off crying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nín khóc"
Những từ có chứa
"nín khóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
weep
wept
weeper
cry
cried
sob
april
grizzle
tearful
pulingly
more...
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
nín khóc
:
to stop crying; to leave off crying
+
unlikely
:
không chắc, không chắc có thựcit is unlikely that không chắc rằngan unlikely event một sự kiện không chắc có xảy ra
+
upgrowth
:
sự lớn lên, sự phát triển
+
sáng tác
:
to create, to produce, to composesáng tác âm nhạcto compose musicAnh đã sáng tác được bao nhiêu tác phẩm rồi?How many works have you created?
+
unwisdom
:
sự thiếu khôn ngoan